Có 2 kết quả:
应天顺时 yìng tiān shùn shí ㄧㄥˋ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ • 應天順時 yìng tiān shùn shí ㄧㄥˋ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ
yìng tiān shùn shí ㄧㄥˋ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to respond to heaven and suit the times (idiom); to rule according to the will of heaven
(2) the Divine Right of kings
(2) the Divine Right of kings
Bình luận 0
yìng tiān shùn shí ㄧㄥˋ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to respond to heaven and suit the times (idiom); to rule according to the will of heaven
(2) the Divine Right of kings
(2) the Divine Right of kings
Bình luận 0